Có 2 kết quả:
邻邦 lín bāng ㄌㄧㄣˊ ㄅㄤ • 鄰邦 lín bāng ㄌㄧㄣˊ ㄅㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighboring state
(2) adjacent country
(2) adjacent country
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighboring state
(2) adjacent country
(2) adjacent country
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh